Có 2 kết quả:
用人經費 yòng rén jīng fèi ㄧㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ • 用人经费 yòng rén jīng fèi ㄧㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
yòng rén jīng fèi ㄧㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
personnel expenditure (accountancy)
Bình luận 0
yòng rén jīng fèi ㄧㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
personnel expenditure (accountancy)
Bình luận 0